Việt
-e
con chó săn
pl chòm sao Đại cẩu và Tiểu cẩu .
chó săn
Đức
Jagdhund
Jagdhund /der/
chó săn;
Jagdhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. pl chòm sao Đại cẩu và Tiểu cẩu (Canis Major uà Canis Minor).