Hetzhund'm /-(e)s, -e/
chó săn; con chó boóc dôi; Hetz
Hirschhund /m -(e)s, -e (săn bắn)/
con] chó săn; Hirsch
Suchhund /m -(e)s, -e/
chó săn, chó đánh hơi.
Rüde /m -n, -n/
1. [con] chó đực; chó to; 2. chó săn (để săn lợn lòi); 3. con sói đực, con cáo đực.
Schießhund /m -(e)s, -e/
con chó săn; aufpasser wie ein Schieß (nghĩa bóng) canh giũ như một con chó săn; Schieß
Spürhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. (nghĩa bóng) [tên] chó săn, mật thám, chỉ điểm, mật vụ;