Việt
kẻ tố giác
kẻ tố cáo
tên chỉ điểm
kẻ mật báo
Đức
Denunziant
Denunziant /[denun'tsiant], der; -en, -en (abwertend)/
kẻ tố giác; kẻ tố cáo; tên chỉ điểm; kẻ mật báo;