Việt
kẻ tố cáo
kẻ cáo giác
kẻ tố giác
tên chỉ điểm
kẻ mật báo
kẻ phản bội
kẻ phát giác
ngưòi đơm đặt
kẻ thêu dệt chuyện
kẻ ngồi lê đôi mách
kẻ tó giác
kê phát giác
kẻ mật báo.
Đức
Denunziant
Angeber
Zuträgerin
Zuträgerin /f =, -nen/
1. ngưòi đơm đặt, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lê đôi mách; 2. kẻ cáo giác, kẻ tó giác, kẻ tố cáo, kê phát giác, kẻ mật báo.
Denunziant /[denun'tsiant], der; -en, -en (abwertend)/
kẻ tố giác; kẻ tố cáo; tên chỉ điểm; kẻ mật báo;
Angeber /der; -s, -/
kẻ phản bội; kẻ cáo giác; kẻ tố cáo; kẻ phát giác; kẻ mật báo (Venäter, Denunziant);