Renegat /[rene'ga:t], der, -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ phản bội;
người phản đảng;
Verraterin /die; -en/
kẻ phản bội;
kẻ bạc tình;
Sykophant /der; -en, -en/
(veraltet) kẻ phản bội;
kẻ vu khống;
kẻ gian giảo (Verräter, Verleumder);
Angeber /der; -s, -/
kẻ phản bội;
kẻ cáo giác;
kẻ tố cáo;
kẻ phát giác;
kẻ mật báo (Venäter, Denunziant);