Việt
kẻ cáo giác
kẻ phát giác
kẻ mật báo
kẻ tô cáo
thợ sắp hoa văn
ba hoa
khoác lác.
kẻ phản bội
kẻ tố cáo
kẻ ba hoa
người khoác lác
Đức
Angeber
Angeber /der; -s, -/
kẻ phản bội; kẻ cáo giác; kẻ tố cáo; kẻ phát giác; kẻ mật báo (Venäter, Denunziant);
(ugs ) kẻ ba hoa; người khoác lác (Prahler, Prahlhans);
Angeber /m -s, =/
1. kẻ cáo giác, kẻ tô cáo, kẻ phát giác, kẻ mật báo; 2. (dệt) thợ sắp hoa văn; 3. [kẻ] ba hoa, khoác lác.