Việt
kẻ vu khống
kẻ nói điêu
kẻ phản bội
kẻ gian giảo
kẻ vu oan
kẻ nói xấu Ehr autfas sung
die -* Ehrbegriff
Đức
Ehrin
Anschwärzerin
Sykophant
Ehrabschneider
Sykophant /der; -en, -en/
(veraltet) kẻ phản bội; kẻ vu khống; kẻ gian giảo (Verräter, Verleumder);
Ehrabschneider /der (emotional)/
kẻ vu khống; kẻ vu oan; kẻ nói xấu Ehr autfas sung; die -* Ehrbegriff;
Ehrin /ỉ =, -nen/
ỉ =, kẻ vu khống; -
Anschwärzerin /f =, -nen/
kẻ vu khống, kẻ nói điêu; ngưỏi chê bai (mạt sát, phỉ báng, gièm pha).