Việt
kẻ tố giác
kẻ mật báo
kẻ cáo giác
kẻ tố cáo
tên chỉ điểm
kẻ tô' cáo
kẻ rĩ tai
kẻ tó cáo
kẻ phát giác
kẻ mật báo.
kè cáo giác
kẻ tổ cáo
kê phát giác
ống nghe
ê cút-tơ
vành mũ che tai
Đức
Denunziant
Ohrenbläser
Denunziantin
öhrenbläser
Denunziantin /í =, -nen/
í kẻ cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tó cáo, kẻ phát giác, kẻ mật báo.
öhrenbläser /m-s, =/
1. kè cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tổ cáo, kê phát giác, kẻ mật báo; 2. [cái] ống nghe, ê cút-tơ; 3. [cái] vành mũ che tai; öhren
Denunziant /[denun'tsiant], der; -en, -en (abwertend)/
kẻ tố giác; kẻ tố cáo; tên chỉ điểm; kẻ mật báo;
Ohrenbläser /der (abwertend veraltend)/
kẻ cáo giác; kẻ tố giác; kẻ tô' cáo; kẻ rĩ tai; kẻ mật báo;