Việt
kè cáo giác
kẻ tố giác
kẻ tổ cáo
kê phát giác
kẻ mật báo
ống nghe
ê cút-tơ
vành mũ che tai
Đức
öhrenbläser
öhrenbläser /m-s, =/
1. kè cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tổ cáo, kê phát giác, kẻ mật báo; 2. [cái] ống nghe, ê cút-tơ; 3. [cái] vành mũ che tai; öhren