öhrenbläser /m-s, =/
1. kè cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tổ cáo, kê phát giác, kẻ mật báo; 2. [cái] ống nghe, ê cút-tơ; 3. [cái] vành mũ che tai; öhren
Zuträgerin /f =, -nen/
1. ngưòi đơm đặt, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lê đôi mách; 2. kẻ cáo giác, kẻ tó giác, kẻ tố cáo, kê phát giác, kẻ mật báo.