Matschbase /f =, -n/
1. kẻ đơm đặt chuyện, kẻ thêu dệt chuyện; ngưòi ba hoa (bẻm mép, hay nói); 2. (trường học) lời dịch xen vào giữa các hàng chữ, lời giải thích ỏ giữa các dòng chữ; bài dịch tồi.
Zuträgerin /f =, -nen/
1. ngưòi đơm đặt, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lê đôi mách; 2. kẻ cáo giác, kẻ tó giác, kẻ tố cáo, kê phát giác, kẻ mật báo.