Việt
người loan tin đồn
người phao tin
kẻ đơm đặt
kẻ thêu dệt chuyện
người ngồi lê đôi mách
Đức
Kolporteur
Gerüchtemacher
Kolporteur /[,..'t0:r], der; -s, -e/
người loan tin đồn; người phao tin;
Gerüchtemacher /der (abwertend)/
người loan tin đồn; kẻ đơm đặt; kẻ thêu dệt chuyện; người ngồi lê đôi mách;