Việt
ngưòi bán sách rong
ngưòi bán báo rong
người loan tin đồn.
người loan tin đồn
người phao tin
người bán sách rong
người bán báo rong
Đức
Kolporteur
Kolporteur /[,..'t0:r], der; -s, -e/
người loan tin đồn; người phao tin;
(veraltet) người bán sách rong; người bán báo rong;
Kolporteur /m -s, -e/
1. ngưòi bán sách rong, ngưòi bán báo rong; 2. người loan tin đồn.