Verbindungsmann
mật báo viên;
kẻ mật báo;
Zuträger /der; -s, - (abwertend)/
kẻ phát giác;
kẻ mật báo;
tên chỉ điểm;
Denunziant /[denun'tsiant], der; -en, -en (abwertend)/
kẻ tố giác;
kẻ tố cáo;
tên chỉ điểm;
kẻ mật báo;
Angeber /der; -s, -/
kẻ phản bội;
kẻ cáo giác;
kẻ tố cáo;
kẻ phát giác;
kẻ mật báo (Venäter, Denunziant);
Ohrenbläser /der (abwertend veraltend)/
kẻ cáo giác;
kẻ tố giác;
kẻ tô' cáo;
kẻ rĩ tai;
kẻ mật báo;