Việt
kẻ cáo giác
kẻ tố giác
kẻ tô' cáo
kẻ rĩ tai
kẻ mật báo
Đức
Ohrenbläser
Ohrenbläser /der (abwertend veraltend)/
kẻ cáo giác; kẻ tố giác; kẻ tô' cáo; kẻ rĩ tai; kẻ mật báo;