TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbindungsmann

liên lạc viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao liên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật báo viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ mật báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbindungsmann

Verbindungsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindungsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

liên lạc viên; giao liên;

Verbindungsmann

mật báo viên; kẻ mật báo;