gliedmann /m -(e)s, -männer u -leute/
liên lạc viên, giao thông viên, ngưỏi giao liên; glied
Bote /m -n, -n/
1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).
Ordonnanz /f =, -en/
1. [lòi, bản] chỉ thị, mệnh lệnh, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấn thị, qui phạm, qui chế; 2. (quân sự) liên lạc viên, giao liên, ngưồi cần vụ; lính hầu.