Kurier /m -s, -e/
ngưòi chạy giấy, giao thông viên, tùy phái; diplomatischer Kurier giao thông viên ngoại giao.
gliedmann /m -(e)s, -männer u -leute/
liên lạc viên, giao thông viên, ngưỏi giao liên; glied
Bürobote /m -n, -n/
ngưỏi chạy giây, giao thông viên, tùy phái, loong toong (cổ); Büro
Botin /í = -nen/
í cô, bà, chị] giao thông viên, giao liên, tùy phái, liên lạc.
Bote /m -n, -n/
1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).