Fußbote /m -n, -n/
ngưỏi] tùy phái, ngưòi chạy tin hỏa tốc.
Kurier /m -s, -e/
ngưòi chạy giấy, giao thông viên, tùy phái; diplomatischer Kurier giao thông viên ngoại giao.
Laufjunge /m -n, -n/
chú bé giúp việc, ngưôi chạy giấy, tùy phái; Lauf
Bürobote /m -n, -n/
ngưỏi chạy giây, giao thông viên, tùy phái, loong toong (cổ); Büro
Botin /í = -nen/
í cô, bà, chị] giao thông viên, giao liên, tùy phái, liên lạc.
Bote /m -n, -n/
1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).
Ausläufer /m -s, =/
1. [nguôi] chạy giấy, tùy phái, loong toong, nhân viên chạy giấy; nguôi đưa báo; 2. (đuỏna sắt) nhánh mầm, chồi nhánh, chồi đọt, cành non; 5. ngưòi nôi dõi.