TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy giấy

chạy giấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loong toong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên chạy giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi đọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi nôi dõi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy giấy

ein Schreiben zustellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausläufer /m -s, =/

1. [nguôi] chạy giấy, tùy phái, loong toong, nhân viên chạy giấy; nguôi đưa báo; 2. (đuỏna sắt) nhánh mầm, chồi nhánh, chồi đọt, cành non; 5. ngưòi nôi dõi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạy giấy

ein Schreiben zustellen; người chạy giấy Laufbursche m