Auswuchs /m -es, -wüchse/
1. chồi nhánh, chồi, nhánh, mỏm, máu; cục bưóu, u; 2.:
Ausläufer /m -s, =/
1. [nguôi] chạy giấy, tùy phái, loong toong, nhân viên chạy giấy; nguôi đưa báo; 2. (đuỏna sắt) nhánh mầm, chồi nhánh, chồi đọt, cành non; 5. ngưòi nôi dõi.