Việt
chạy giấy
tùy phái
loong toong
nhân viên chạy giấy
nhánh mầm
chồi nhánh
chồi đọt
cành non
ngưòi nôi dõi.
Đức
Ausläufer
Ausläufer /m -s, =/
1. [nguôi] chạy giấy, tùy phái, loong toong, nhân viên chạy giấy; nguôi đưa báo; 2. (đuỏna sắt) nhánh mầm, chồi nhánh, chồi đọt, cành non; 5. ngưòi nôi dõi.