Hahnentritt /m -(e)s, -e/
mầm (trong trúng chim, gà).
Urkeim /m -(e)s, -e/
cái] phôi, thai, mầm, mầm móng.
Schoß I /m -sses, -sse/
cái] chồi, nhánh, mầm, đọt; Schosse treiben mọc khỏe.
Trieb II /m -(e)s, -e (thực vật)/
mầm, chồi, đọt, cành non.
Unterholz /n -es/
1. chồi, mầm, nhánh; 2. rặng cây con.
Knospe /f =, -n/
1. (thực vật) chổi, mầm, đọt, nụ; 2. [cái] nụ hoa.
Äuglein /n -s, =/
1. mắt nhỏ, mắt bé; 2. điểm, cái lỗ; 3. (thực vật) chổi, mầm, đọt.
Sproß /m -sses, -sse u -ssen/
1. mầm, chồi, đọt, cành non; 2. người hậu sinh; 3. pl -ssen nhánh, lộc (sừng hươu).
Keim /m -(e)s,/
1. mầm, chồi, mầm non, mầm mông, thai, phôi; 2. (y) vi trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.
Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;
Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;