Fötus /m -ses, -se (sinh vật)/
phôi, thai, bào thai, thai nhi.
Urkeim /m -(e)s, -e/
cái] phôi, thai, mầm, mầm móng.
Leibesfrucht /f =, -fruchte (sinh vật)/
bào thai, thai nhi, thai, phôi; Leibes
vorschneiden /vt/
cắt, thái (bánh mì ...).
ausschnitten /vt/
cắt mỏng, thái,
zerschneiden /vt/
cắt, thái, băm; zerschnittenes Gelände địa thé mấp mô [lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt].
raspeln /vt/
1. dũa; 2. thái, băm.
tranchieren /vt/
cắt, thái, xắt, băm, xẻ.
wiegen I /vt/
1. ru, dưa nôi, dưa võng; das Kind in den Schlummer wiegen I TU con; die Wellen wiegen I das Boot thuyền chòng chành trên sóng; 2. cắt, thái (bắp cải);
kupieren /vt/
1. cắt đứt, chặt dứt, thái, cắt (đuôi tai chó, ngựa V.V.); 2. bám vé.
Auslaß /m -sses, -lasse (kĩ thuật)/
sự] xả, thải, khí thải.
auslohnen /vt/
sa thải, cho thôi việc, thải, giãn.