waste
['weist]
o phế liệu, phế phẩm, chất thải; hoang mạc, đất bỏ hoang
§ cotton waste : bông phế liệu
§ heat waste : sự hao tổn nhiệt
§ hillside waste : sườn tích
§ land waste : vật liệu thải từ đất liền
§ mountain waste : vụn đá (nón phóng vật)
§ radioactive waste : chất thải phóng xạ
§ waste-water lease : đất thuê cho nước thải