TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thải

chất thải

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rác

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rác bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nhà máy tái chế vật liệu thừa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ô nhiễm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phần thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi rác lấp đất trũng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đống rác thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi rác thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi đổ rác thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sụt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rác thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất phế thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rác <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nước cống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tưới bàng nước cống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoang phí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không sử dụng được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần bỏ đi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vật thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rẻo thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lãng phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất thải

waste

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tailings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Waste matter

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

residual material recycling plant

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

waste product utilisation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contaminated

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

scrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

junk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NƯÓC refuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spillage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

landfill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wastes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ordure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sedimentation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất thải

Abfall

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abfälle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sinnlose Diskussion

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reststoffverwertungsanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

kontaminierter

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ausschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deponie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sedimentation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie den Begriff Gefährliche Abfälle (Sonderabfälle).

Định nghĩa khái niệm về chất thải nguy hại (chất thải đặc biệt).

Abfallbehandlung.

Xử lý chất thải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abfälle sind zu vermeiden bzw. zu verringern.

Tránh tạo ra chất thải hoặc tìm cách giảm chất thải.

Die Abfallarten Abfälle zur Verwertung und Abfälle zur Beseitigung werden weiter unterschieden in ge­ fährliche Abfälle und nicht gefährliche Abfälle (Bild 2).

Chất thải để tái chế và chất thải để tiêu hủy còn được tiếp tục phân ra thành chất thải độc hại và chất thải không độc hại (Hình 2).

Nicht gefährliche Abfälle (früher überwachungsbedürftige und nicht überwachungsbedürftige Abfälle).Sie sind alle anderen Abfälle, deren Entsorgung für den Abfallerzeuger und Beförderer nicht nachweis­ pflichtig ist.

Chất thải không độc hại (trước đây gọi là chất thải cần giám sát và chất thải không cần giám sát). Đây là tất cả những chất thải mà khi loại bỏ, bên tạo ra chất thải và bên vận chuyển chất thải không cần phải có giấy tờ chứng minh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waste

phế liệu, chất thải, vật thải, rẻo thừa, sắt vụn, sự lãng phí

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abfälle

[EN] Waste

[VI] Chất thải, phần bỏ đi, rác, rác bẩn, phế liệu

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất thải,nước cống,tưới bàng nước cống

[DE] Sedimentation

[EN] Sedimentation

[VI] chất thải, nước cống, tưới bàng nước cống

chất thải,hoang phí,không sử dụng được

[DE] Abfall

[EN] Waste

[VI] chất thải, hoang phí, không sử dụng được

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abfall

[EN] waste

[VI] chất thải, chất phế thải, rác (thải) < m>

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ordure

phân, rác thải, chất thải

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abfälle

[VI] Chất thải, rác, độ sụt

[EN] wastes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschuß /m/CH_LƯỢNG/

[EN] scrap, waste

[VI] phế liệu, chất thải

Abfall /m/P_LIỆU/

[EN] junk

[VI] chất thải, phế liệu

Abfall /m/XD/

[EN] tailings

[VI] phần thải, chất thải

Abfall /m/KTC/

[EN] NƯÓC refuse, spillage

[VI] chất thải, rác bẩn, sự chảy tràn

Deponie /f/P_LIỆU/

[EN] landfill, waste dump, waste tip, storage site, waste

[VI] bãi rác lấp đất trũng, đống rác thải, bãi rác thải, nơi đổ rác thải, chất thải

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abfall

[EN] Waste

[VI] Chất thải, rác

Abfall,kontaminierter

[EN] Waste, contaminated

[VI] Chất thải, ô nhiễm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

chất thải

tailings

chất thải (của sàng sơ cấp)

 tailings /hóa học & vật liệu/

chất thải (của sàng sơ cấp)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

waste

chất thải (a)

Trong nuôi trồng thủy sản: Thường liên quan đến nước tuôn ra bắt nguồn từ một trang trại.

waste

chất thải (b)

Trong nuôi trồng thủy sản - chăn nuôi kết hợp: Phân và nước tiểu của động vật.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Waste

Chất thải

1. Unwanted materials left over from a manufacturing process. 2. Refuse from places of human or animal habitation.

1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất. 2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Waste

[DE] Abfall

[VI] Chất thải

[EN] 1. Unwanted materials left over from a manufacturing process. 2. Refuse from places of human or animal habitation.

[VI] 1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất. 2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Abfälle

[VI] chất thải

[EN] waste

Reststoffverwertungsanlage

[VI] nhà máy tái chế vật liệu thừa, chất thải

[EN] residual material recycling plant, waste product utilisation

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

waste

chất thải

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất thải

[DE] Sinnlose Diskussion

[EN] Waste matter

[VI] chất thải

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

waste

chất thải