Việt
sự chảy tràn
chất thải
rác bẩn
lượng chảy tràn
sự hàn không thấu
sự bong vảy
sự chảy lan
sự rò rỉ chất phóng xạ
Anh
spillage
flooding
NƯÓC refuse
overflowing
spill
Đức
Flutung
Abfall
sự chảy tràn, lượng chảy tràn
sự hàn không thấu, sự bong vảy (trên bề mặt thép cán), sự chảy tràn, sự chảy lan, sự rò rỉ chất phóng xạ
flooding, overflowing /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
flooding /toán & tin/
overflowing /toán & tin/
Flutung /f/SỨ_TT/
[EN] flooding
[VI] sự chảy tràn
Abfall /m/KTC/
[EN] NƯÓC refuse, spillage
[VI] chất thải, rác bẩn, sự chảy tràn