Việt
sự hàn không thấu
không nóng chảy hết
sự bong vảy
sự chảy tràn
sự chảy lan
sự rò rỉ chất phóng xạ
sự hàn nguội
mối hàn nguội vết nô'i không ben
Anh
spill
lack of penetration
cold shut
incomplete penetration
lack of interrum fusion
lack of fusion
sự hàn nguội; mối hàn nguội vết nô' i không ben (trong vật đúc); sự hàn không thấu
sự hàn không thấu, không nóng chảy hết
sự hàn không thấu, sự bong vảy (trên bề mặt thép cán), sự chảy tràn, sự chảy lan, sự rò rỉ chất phóng xạ
cold shut, incomplete penetration, lack of penetration, spill