TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lack of penetration

sự hàn không thấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hàn không thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lack of penetration

lack of penetration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 percolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incomplete root penetration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lack of penetration

Bindefehler in der Wurzel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schlechte Durchschweissung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungenuegende Durchschweissung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lack of penetration

manque de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incomplete root penetration,lack of penetration /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bindefehler in der Wurzel; schlechte Durchschweissung; ungenuegende Durchschweissung

[EN] incomplete root penetration; lack of penetration

[FR] manque de pénétration

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lack of penetration, percolation

sự hàn không thấm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lack of penetration

sự hàn không thấu