percolation
sự ngâm chiết
percolation
nước mưa ngấm xuống
percolation /hóa học & vật liệu/
sự thấm ra
percolation
hiện tượng thẩm thấu
percolation
sự xuyên qua
collation, percolation /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
sự lọc (qua)
fine filtration, percolation
sự lọc tinh
lack of penetration, percolation
sự hàn không thấm
infiltration, osmose, osmosis, percolation
sự thấm lọc
passage, penetrance, penetration, percolation
sự xuyên qua
acid leach, leaching, lixiviation, percolation /hóa học & vật liệu/
sự ngâm chiết axit
impregnation, infiltration, infiltration infiltrability, percolation
sự ngấm
leaking, percolation, runoff, scattering, seepage
sự rò rỉ
exo percolation, exudation, infiltration, percolation, seepage
sự thấm ra