lixiviation
sự ngâm chiết
lixiviation
sự ngâm rỉ
lixiviation /hóa học & vật liệu/
sự ngâm rỉ
lixiviation /xây dựng/
sự chắt rỉ
lixiviation /hóa học & vật liệu/
sự chắt rỉ
leaching, lixiviation /xây dựng/
sự khử kiềm
elutriation, lixiviation
sự chắt rỉ
elution, elutriation, leaching, lixiviation
sự ngâm rỉ
acid leach, leaching, lixiviation, percolation /hóa học & vật liệu/
sự ngâm chiết axit