TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử kiềm

sự khử kiềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự loại kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khử kiềm

dealkalization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lixiviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khử kiềm

Auslaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaugung /f/SỨ_TT/

[EN] dealkalization

[VI] sự khử kiềm, sự loại kiềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaching, suppression

sự khử kiềm

 leaching, lixiviation /xây dựng/

sự khử kiềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dealkalization

sự khử kiềm