suppression
sự xóa bỏ
suppression
loại trừ nhiễu âm
suppression /điện tử & viễn thông/
loại trừ nhiễu âm
suppression
lược bỏ
leaching, suppression
sự khử kiềm
blanking, extinction, suppression
sự triệt
erasure, purging, suppression
sự xóa đi
fault clearance, clearing, suppression
sự xóa bỏ sự cố
deletion, ejection, elimination, suppression
sự bỏ đi
mutual exclusion, exclusions, removal, suppression
sự loại trừ tương hỗ
lock ring, seal off, skid, to suppress, suppression /y học/
vòng chặn