TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutual exclusion

sự loại trừ lẫn nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại trừ lẫn nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại trừ tương hỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mutual exclusion

mutual exclusion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mutually exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclusions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mutual exclusion

loại trừ lẫn nhau

mutual exclusion

sự loại trừ lẫn nhau

mutual exclusion, exclusive

sự loại trừ tương hỗ

mutual exclusion, mutually exclusive

sự loại trừ lẫn nhau

mutual exclusion, exclusions, removal, suppression

sự loại trừ tương hỗ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mutual exclusion

loại trừ làn' nhau Một kỹ thuật lập trình dám bảo. rằng mỗi lần chi một .chương trình hoặc thủ tục có thề truy nhập tài nguyên nào dó (như vị trí bộ nhớ, cồng I/O hoặc tệp), thường qua sự dụng cờ hiệu, vốn là cờ dùng trong các chương trình đề phối hợp các hoạt động của nhiều hơn một chương trình hoặc thủ tục.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mutual exclusion

sự loại trừ lẫn nhau