TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leaching

sự ngâm chiết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm chiết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chiết lọc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự rữa lũa supergene ~ sự rửa lũa bên trên ~ of loess and transformation into lehm hoàng thổ hoá ~ eluviation r ửa trôi sét kh ỏi đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khử kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rửa trôi

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

ngâm rỉ <phế liệu>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự hòa tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẩm lậu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự ngâm rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ngâm rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa lũa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sư rửa lũa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa lũa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ngâm chiết

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chiết rắn-lỏng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

leaching

leaching

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

extraction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lixiviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

removal of free lime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lessivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid-solid extraction

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

solid-phase extraction

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

leaching

Auslaugen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Auswaschung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Laugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feststoffextraktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Auswaschung vom Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschung des freien Kalkes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lessivierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgefuellte Erosionsrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaug-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mikrobielle Laugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leaching

lessivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éluviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégradation hydrologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lixiviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraînement de chaux libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Auslaugen

[VI] rửa lũa, ngâm chiết (sự)

[EN] leaching, extraction

Feststoffextraktion

[VI] chiết (trích ly) rắn-lỏng,

[EN] liquid-solid extraction, solid-phase extraction, leaching

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaug- /pref/P_LIỆU, KTH_NHÂN/

[EN] leaching

[VI] (thuộc) ngâm chiết

Auslaugen /nt/P_LIỆU/

[EN] leaching

[VI] sự ngâm rỉ, nước ngâm rỉ

Auslaugen /nt/THAN, CNT_PHẨM, ÔNMT/

[EN] leaching

[VI] sự ngâm chiết, sự rửa lũa

Laugung /f/SỨ_TT/

[EN] leaching

[VI] sự rửa lũa

mikrobielle Laugung /f/HOÁ/

[EN] leaching

[VI] sự ngâm chiết; sư rửa lũa

Feststoffextraktion /f/HOÁ/

[EN] leaching

[VI] sự ngâm chiết; sự rửa lũa

Auslaugen /nt/HOÁ/

[EN] extraction, leaching

[VI] sự ngâm chiết

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

leaching

thẩm lậu

Rửa trôi, thẩm lậu các chất từ đất ở dạng lỏng và lơ lửng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leaching

sự ngâm chiết, sự hòa tách

Từ điển môi trường Anh-Việt

Leaching

Chiết lọc

The process by which soluble constituents are dissolved and filtered through the soil by a percolating fluid. (See: leachate.)

Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auslaugung

[EN] leaching

[VI] ngâm rỉ < phế liệu>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Leaching

[DE] Auslaugen

[VI] Chiết lọc

[EN] The process by which soluble constituents are dissolved and filtered through the soil by a percolating fluid. (See: leachate.)

[VI] Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Leaching

Rửa trôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaching

sự ngâm chiết

leaching, suppression

sự khử kiềm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaching /SCIENCE/

[DE] Auslaugung; Auswaschung vom Boden

[EN] leaching

[FR] lessivage; éluviation

leaching /SCIENCE/

[DE] Auswaschen

[EN] leaching

[FR] dégradation hydrologique; lessivage

leaching /TECH,ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Auslaugen; Auslaugung

[EN] leaching

[FR] lixiviation

leaching,lixiviation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaugen; Auslaugung; Laugung

[EN] leaching; lixiviation

[FR] lessivage; lixiviation

leaching,removal of free lime

[DE] Auswaschung des freien Kalkes

[EN] leaching; removal of free lime

[FR] entraînement de chaux libre

leaching,lessivage,lixiviation,wash out /SCIENCE/

[DE] Abtragung; Auslaugung; Auswaschen; Auswaschung; Auswaschung vom Boden; Lessivierung; ausgefuellte Erosionsrinne

[EN] leaching; lessivage; lixiviation; wash out

[FR] dégradation hydrologique; lessivage; lixiviation; éluviation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leaching

sự rữa lũa supergene ~ sự rửa lũa bên trên ~ of loess and transformation into lehm hoàng thổ hoá ~ eluviation r ửa trôi sét kh ỏi đất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

leaching

leaching

Auslaugen

Tự điển Dầu Khí

leaching

o   sự ngâm chiết

§   ore leaching : sự ngâm quặng

Từ điển Polymer Anh-Đức

leaching

Auswaschung

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

leaching

ngâm chiết