Việt
chiết rắn-lỏng
sự ngâm chiết
sự rửa lũa
Anh
leaching
liquid-solid extraction
solid-phase extraction
Đức
Feststoffextraktion
Feststoffextraktion /f/HOÁ/
[EN] leaching
[VI] sự ngâm chiết; sự rửa lũa
[VI] chiết (trích ly) rắn-lỏng,
[EN] liquid-solid extraction, solid-phase extraction, leaching