TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extraction

sự trích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chiết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trích ly

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngâm chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chiết

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

rửa lũa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ngâm chiết

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kỹ thuật trích ly

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

1. sự lấy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trích ly 2. sự khai thác ~ of oil sự khai thác dầu ~ process quá trình khai thác solvent ~ sự chiết dung môi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vận xuất

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

chiết <phương pháp>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự khai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khai căn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rút ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ép ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

extraction

extraction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leaching

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

extraction

Extraktion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auslaugen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Herausziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichteabsenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

extraction

soutirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abatage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déhouillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absaugung /f/CNSX/

[EN] extraction

[VI] sự ép ra (thiết bị gia công chất dẻo)

Herausziehen /nt/XD/

[EN] extraction

[VI] sự nhổ, sự rút (đinh)

Gewinnung /f/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan), CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), THAN/

[EN] extraction

[VI] sự khai thác, sự thu hồi

Auslaugen /nt/HOÁ/

[EN] extraction, leaching

[VI] sự ngâm chiết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extraction

sự trích (ra), sự rút ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extraction

sự chiết, sự trích, sự khai căn, sự lấy ra, sự hút ra

Từ điển toán học Anh-Việt

extraction

sự trích; sự khai (căn)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entnahme

extraction

Herausziehen

extraction

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Extraktion

[EN] extraction

[VI] chiết (xuất) < phương pháp>

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktion

extraction

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Extraction

Vận xuất (gỗ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Entnahme

[EN] extraction

[FR] soutirage

extraction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Extraktion

[EN] extraction

[FR] extraction

extraction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dichteabsenkung; Extraktion

[EN] extraction

[FR] extraction

extraction,working /ENERGY-MINING/

[DE] Abbau

[EN] extraction; working

[FR] abatage; exploitation

extraction,working /ENERGY-MINING/

[DE] Abbau

[EN] extraction; working

[FR] déhouillement; dépilage; exploitation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction

sự rút (đinh)

extraction

sự trích

extraction

trích ly

extraction

phương pháp chiết

extraction

sự chiết

extraction

sự ngâm chiết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extraction

1. sự lấy ra, sự chết, sự trích ly 2. sự khai thác ~ of oil sự khai thác dầu ~ process quá trình khai thác solvent ~ sự chiết (bằng) dung môi

Tự điển Dầu Khí

extraction

o   sự chiết, sự trích ly, phương pháp chiết, sự khai thác

§   absorption extraction : sự chiết hấp thụ

§   double solvent extraction : phương pháp chiết hai dung môi

§   furfural extraction of gas oils : phương pháp chiết dầu gazoin bằng fufural

§   liquid-liquid extraction : phương pháp chiết lỏng - lỏng

§   phenol extraction : sự chiết bằng phenol, sự trích ly bằng phenol

§   selective extraction : sự chiết chọn lọc, sự trích ly chọn lọc

§   selective solvent extraction : sự chiết bằng dung môi chọn lọc

§   solvent extraction : phương pháp chiết dung môi đơn

§   extraction plant : thiết bị chiết, thiết bị dùng để loại bỏ các chất lỏng ở đầu ống chống và khí ẩm

Từ điển Polymer Anh-Đức

extraction

Extraktion

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Extraktion

[EN] Extraction

[VI] Kỹ thuật trích ly

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Extraktion

[VI] chiết, trích ly

[EN] extraction

Auslaugen

[VI] rửa lũa, ngâm chiết (sự)

[EN] leaching, extraction

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

extraction

nhổ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

extraction

sự chiết