TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai

sự khai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự khai

 evolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings ist ohne Sauerstoff keine vollständige energetische Verwertung dieser Stoffe möglich, sodass die von den Zellen ausgeschiedenen Endprodukte des Gärungsstoffwechsels immer noch recht energiereich sind (Tabelle 2).

Thật ra thiếu dưỡng khí thì sự khai thác năng lượng không được hoàn toàn, vì vậy sản phẩm được tạo ra từ quá trình lên men, còn chứa rất nhiều năng lượng (Bảng 2).

Bei der Backhefeproduktion im Bioreaktor spielt der Crabtree-Effekt eine große Rolle, weil ein Teil des angebotenen Zuckers in das unerwünschte Ethanol verstoffwechselt wird, was die Biomassebildung bzw. Hefeausbeute vermindert.

Trong sản xuất men bánh ở các lò phản ứng, hiệu ứng Crabtree đóng vai trò quan trọng, vì một phần đường sử dụng sẽ chuyển hóa sang ethanol, là chất không muốn. Ethanol làm giảm khối lượng sinh học hoặc sự khai thác men bánh.

Alle Lebenserscheinungen sind von der Zufuhr von Energie abhängig. Stammt diese Energie ausschließlich aus der Verwertung organischer Stoffe (z. B. aus pflanzlicher Nahrung, Fleisch, Milch, Verwesungs- und Zersetzungsprodukten), sind die betreffenden Lebewesen heterotroph (fremdernährt).

Mọi sự sống đều tùy thuộc vào năng lượng. Nếu sinh vật nhận năng lượng được cung cấp chỉ từ sự khai thác các phân tử hữu cơ (thí dụ từ thực phẩm thực vật, thịt, sữa, sản phẩm phân rã và phân hủy) thì chúng là sinh vật dị dưỡng (heterotrophic).

Từ điển toán học Anh-Việt

extraction

sự trích; sự khai (căn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution, extraction /toán & tin/

sự khai (căn)