extraction
sự ngâm chiết
extraction /xây dựng/
sự nhổ
extraction
sự rút (đinh)
extraction /toán & tin/
sự trích
extraction
sự ép ra
extraction /điện lạnh/
sự lấy (đi)
extraction /hóa học & vật liệu/
trích ly
extraction
chiết
extraction /hóa học & vật liệu/
phương pháp chiết
extraction, leach
sự ngâm chiết
evolution, extraction /toán & tin/
sự khai (căn)
alite, extraction
trích
extract, extraction
sự chiết
choice quality, extraction
chất lượng chọn lọc
drawing, drawing of, extraction
sự rút
extraction, pumping, stripping, wringing
sự ép ra
compensation, extraction, reclaiming, recovery
sự thu hồi
multiple development, excavation, exploitation, extraction
sự khai thác nhiều lần
evolution, extraction, extraction of a root, rooting
sự khai căn