TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pumping

phụt bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chia nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bơm chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bơm ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bơm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp bằng bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bơm tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả khí cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pumping

 pumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump feeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumpage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping /giao thông & vận tải/

phụt bùn

 pumping /toán & tin/

thiết bị chia nước

 pumping

sự ép ra

 pumping

sự bơm chuyển

 pumping

sự bơm ra

 pumping /xây dựng/

thiết bị tháo nước

 pumping

thiết bị chia nước

 pumping /xây dựng/

thiết bị chia nước

 pumping /xây dựng/

sự bơm chuyển

 pumping

sự bơm nước

pump feeding, pumping

cung cấp bằng bơm

 pumping, pumping-out /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

sự bơm ra

pump circulation, pumpage, pumping

sự bơm tuần hoàn

 extraction, pumping, stripping, wringing

sự ép ra

local exhaust, gas outlet, pumping, scavenging

sự xả khí cục bộ