pumping /giao thông & vận tải/
phụt bùn
pumping /toán & tin/
thiết bị chia nước
pumping
sự ép ra
pumping
sự bơm chuyển
pumping
sự bơm ra
pumping /xây dựng/
thiết bị tháo nước
pumping
thiết bị chia nước
pumping /xây dựng/
thiết bị chia nước
pumping /xây dựng/
sự bơm chuyển
pumping
sự bơm nước
pump feeding, pumping
cung cấp bằng bơm
pumping, pumping-out /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
sự bơm ra
pump circulation, pumpage, pumping
sự bơm tuần hoàn
extraction, pumping, stripping, wringing
sự ép ra
local exhaust, gas outlet, pumping, scavenging
sự xả khí cục bộ