TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scavenging

sự cọ sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử khí cho kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xịt rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả khí đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm làm sạch dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự súc rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả khí cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm sạch thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scavenging

 scavenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scavenge oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backflushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rinsing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary sewage purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rattling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 satizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenging

sự cọ sạch

 scavenging /hóa học & vật liệu/

sự tẩy sạch

 scavenging

sự tẩy sạch

 scavenging

sự tuyển tinh

 scavenging /điện/

sự khử khí cho kim loại (lỏng)

 scavenging /cơ khí & công trình/

sự khử khí cho kim loại (lỏng)

 scavenging

sự xịt rửa

 scavenging /cơ khí & công trình/

sự cọ sạch

 scavenging /giao thông & vận tải/

sự xả khí đốt

 flushing, scavenging

sự xịt rửa

scavenge oil pump, scavenging

bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu

 backflushing, flush, scavenging

sự súc rửa

 flush, scavenging, scour, scouring

sự cọ sạch

local exhaust, gas outlet, pumping, scavenging

sự xả khí cục bộ

flushing, pickling, purging, rinsing, scavenging, scrubbing

sự rửa xối

 cleaning, descaling, flush, scavenging, scour, scouring, wiping

sự tẩy sạch

secondary sewage purification, purifying, rattling, refinement, refining, satizing, scavenging

sự làm sạch thêm