TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm làm sạch dầu

bơm làm sạch dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm làm sạch dầu

scavenge oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenge oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scavenge oil pump, scavenging

bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu

scavenge oil pump

bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu

 scavenge oil pump /hóa học & vật liệu/

bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu

 scavenge oil pump

bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu