flush
phun rửa
flush
phun rửa (nước)
flush
sự cọ sạch
flush /hóa học & vật liệu/
sự tẩy sạch
flush
làm ngập nước
flush
làm ngang bằng
flush
làm tràn
flush
làm tràn nước
flush /y học/
chứng đỏ bửng
flush
sự tẩy sạch
flush
nối phẳng
flush
chảy xiết
flush
xóa sạch
flush
xối
flush
xối nước
flush
xối rửa
flush /xây dựng/
dội nước
flush
dội nước, rửa bằng tia nước
Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.
To remove deposits of rock fragments and other debris by flushing them with a high-velocity stream of water.