TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngập nước

làm ngập nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chìm dưới nước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

làm ngập lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm ngập nước

 down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water flooding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

làm ngập nước

eintauchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Uberfluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine riesige Menschenmenge überflutet die Straßen

một đám đông khổng lồ tràn ngập những con đường

Licht überflutete den Platz

quảng trường ngập tràn ánh sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberfluten /(sw. V.; hat)/

làm ngập lụt; làm ngập nước; tràn ngập;

một đám đông khổng lồ tràn ngập những con đường : eine riesige Menschenmenge überflutet die Straßen quảng trường ngập tràn ánh sáng. : Licht überflutete den Platz

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

làm chìm dưới nước,làm ngập nước

[DE] eintauchen

[EN] submerse

[VI] làm chìm dưới nước, làm ngập nước

làm chìm dưới nước,làm ngập nước

[DE] eintauchen

[EN] submerse

[VI] (từ hiếm, nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down

làm ngập nước

 drown

làm ngập nước

 flush

làm ngập nước

 down, drown, flush

làm ngập nước

flush, water flood, water flooding

làm ngập nước