water flooding /cơ khí & công trình/
sự úng nước
water flooding
sự ngập nước
water flooding /xây dựng/
sự úng nước
water flooding
sự ngập lụt
immersion, inundation, water flooding
sự ngập lụt
flush, water flood, water flooding
làm ngập nước
under flooding, immatureimmersion, immersion, inundation, water flooding
sự ngập nước cục bộ
inundation region, rise of the water, torrent, water flooding
vùng ngập lụt