torrent /hóa học & vật liệu/
cuồng lưu
torrent
chảy xiết
torrent
dòng nước lũ
torrent
mưa to
flush, torrent /hóa học & vật liệu/
sự chảy xiết
debacle, flood current, torrent
dòng nước lũ
inundation region, rise of the water, torrent, water flooding
vùng ngập lụt
accelerated flow, flashy flow, flush, gush, high velocity flow, hyper-critical flow, rapid flow, riffle, torrent
dòng chảy xiết