gush /hóa học & vật liệu/
sự phụt ra
gush
sự phun ra
gush
sự phụt ra
gush /hóa học & vật liệu/
sự trào ra
gush /hóa học & vật liệu/
sự trào ra
gush
phọt ra
gush /hóa học & vật liệu/
dòng chảy xiết
ejection, gush /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự phụt ra
ejection, gush
sự phun trào
gush, outbreak, spirt
sự phun ra
accelerated flow, flashy flow, flush, gush, high velocity flow, hyper-critical flow, rapid flow, riffle, torrent
dòng chảy xiết