Việt
sự phụt ra
sự đẩy ra
Anh
ejection
gush
rush
Đức
Ausstoß
Ausstoß /m/CƠ/
[EN] ejection
[VI] sự phụt ra, sự đẩy ra
ejection /hóa học & vật liệu/
gush /hóa học & vật liệu/
ejection, rush
ejection, gush /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/