rush /y học/
cơn gió giật
rush
cơn gió giật
rush
đợt gió giật
rush /xây dựng/
cơn gió giật
rush /xây dựng/
đợt gió giật
rush
sự chuyển động rung
rush /xây dựng/
sự chuyển động rung
rush /toán & tin/
sự cuốn lên (nước)
rush /cơ khí & công trình/
sự cuốn lên (nước)
rush /cơ khí & công trình/
sự xô lên
cane, rush
cói
ejection, rush
sự phụt ra
gust, rush /xây dựng/
đợt gió giật
fish pass, rush
luồng dẫn cá
reed peat moor, rush
rầm than bùn có lau sậy
reed peat moor, rush, scrub
rầm than bùn có lau sậy
gust, rush, squall
cơn gió giật