gust /y học/
cơn gió giật
gust /y học/
cơn gió giật
gust
gió giật
gust /xây dựng/
cơn gió giật
gust /xây dựng/
cơn gió giật
gust /xây dựng/
thổi giật
gust /xây dựng/
đợt gió giật
gust, rush, squall
cơn gió giật
gust, rush /xây dựng/
đợt gió giật
cloudburst, downfall, downpour, drench, drencher, gust, gust of rain, pour, rainfall
mưa rào